Model | Acer Veriton S VS2720G |
Bộ vi xử lý & Chipset | - 13th Generation Intel® Core™ i7 processor, Intel® UHD Graphics 770
- Intel® CoreTM i7-14700 14th Generation, 20 cores, 28 threads, 2.1 GHz up to 5.4 GHz, Smart Cache 33MB
- Intel® CoreTM i7-12700 12th Generation, 12 cores, 20 threads, 2.1 GHz up to 4.9 GHz, Smart Cache 25MB
- Intel® CoreTM i5-14500 14th Generation, 14 cores, 20 threads, 2.6 GHz up to 5.0 GHz, Smart Cache 24MB
- Intel® CoreTM i5-14400 14th Generation, 10 cores, 16 threads, 2.5 GHz up to 4.7 GHz, Smart Cache 20MB
- Intel® CoreTM i5-12600 12th Generation, 6 cores, 12 threads, 3.3 GHz up to 4.8 GHz, Smart Cache 18MB
- Intel® CoreTM i5-12500 12th Generation, 6 cores, 12 threads, 3.0 GHz up to 4.6 GHz, Smart Cache 18MB
- Intel® CoreTM i5-12400 12th Generation, 6 cores, 12 threads, 2.5 GHz up to 4.4 GHz, Smart Cache 18M
- Intel® CoreTM i3-14100 14th Generation, 4 cores, 8 threads, 3.5 GHz up to 4.7 GHz, Smart Cache 12MB
- Intel® CoreTM i3-12100 12th Generation, 4 cores, 8 threads, 3.3 GHz up to 4.3 GHz, Smart Cache 12MB
- Intel® Pentium® Gold G7400, 2 cores, 4 threads, 3.7 GHz, Smart Cache 6MB
Intel® H610 Chipset |
Bộ nhớ tạm thời (RAM) | - 16GB DDR5 4800 MHz UDIMM
- 8GB DDR5 4800 MHz UDIMM
- 32GB DDR5 4800 MHz UDIMM
- Up to 64GB of Dual-channel DDR5 4800 MHz
- Memory slot: 2
|
Bộ nhớ | SSD: - 1024 GB / 512 GB / 256 GB M.2 2280 PCI-E Gen4 SSD OPAL supported
HDD: (Optional) - 2 TB / 1 TB 3.5-inch 7200 RPM
(SATA Slot: 3) |
Ổ đĩa quang | 8X Super-Multi drive, 9.0 mm slim, tray-load |
Card đồ họa | - NVIDIA® GeForce® GT 730 with 2 GB of DDR3
- Intel® UHD Graphics 770
|
Âm thanh | - Integrated high-definition sound, 5.1-channel surround sound
- Controller: Realtek ALC897 5.1 Channel High Definition Audio Codec
|
Kết nối mạng | LAN - Intel I219V Gigabit Ethernet (10/100/1000Mb/giây)
WLAN - 802.11ax/ac/a/b/g/n, Wi-Fi 6 and Bluetooth® 5
- 802.11ax/ac/a/b/g/n, Wi-Fi 6E and Bluetooth® 5
|
Cổng kết nối | Front/Side I/O connectors: - Combo jack: 1
- USB 3.2 Gen 1 port(s): 3
- USB 3.2 Gen 1 Type C port: 1
Rear I/O connectors: - HDMI 1.4: 1
- Display port: 1
- COM (Serial) port (optional): 1
- VGA port: 1
- Ethernet (RJ-45) port: 1
- Audio jack(s): 3
- USB 2.0 port(s): 4
|
Khe cắm mở rộng | - PCIe x16 slot(s): 1
- PCIe x1 slot(s): 1
- M.2 slot (for SSD): 1
- M.2 slot (for WLAN): 1
|
Các tùy chọn và linh kiện | - Wireless (2.4 GHz RF) keyboard and mouse
- USB keyboard and mouse
- Tích hợp sẵn TPM v2.0 (Trusted Platform Module)
- Khóa chống trộm / Kensington lock slot
- Hỗ trợ tính năng chống ghi đè lên BIOS chống các phần mềm độc hại xâm nhập
- Giám sát và lập báo cáo bất kỳ thay đổi nào của người dùng về phần cứng, phần mềm
- Hiển thị thông tin báo động dưới dạng người dùng đã thay đổi trạng thái (ngoại tuyến,không được quản lý, hoặc thay đổi bất kỳ phần cứng/phần mềm) hiển thị tối thiểu 50 trạng thái thay đổi
- Hỗ trợ công cụ tạo ổ đĩa an toàn: mã hóa và giải mã tập tin, đặt mật khẩu cho ổ đĩa
- Xóa file an toán chống khôi phục
- Hỗ trợ các công cụ bảo vệ ứng dụng, bảo vệ trình duyệt
|
Phần mềm quản trị lớp học đi kèm | Phần mềm quản trị lớp học Classroom Manager - Giúp giáo viên dễ dàng quản trị lớp học Bằng cách: Quản trị, chia sẻ màn hình âm thanh tới từng học viên, giám sát lớp học, hiển thị màn hình của học sinh, điểm danh, chuyển chế độ màn hình trống, khóa chuột và bàn phím của học viên, chặn truy cập internet, khởi chạy và hạn chế các ứng dụng trên máy học viên
- Giúp quản trị: Lập kế hoạch bài học, tạo lớp học, đăng ký học viên, chia sẻ tài liệu, quản lý in ấn
- Trình bày bài giảng, chú thích bài giảng, tài liệu, ghi lại nhật ký học viên
- Khảo sát học viên, làm bài test nhanh
- Giúp cho học viên có thể: trò chuyện theo nhóm, trao đổi riêng qua chat, đồng duyệt web, khởi chạy ứng dụng, xoay màn hình hoặc chụp lại những nội dung quan trọng, phát biểu ý kiến, làm bài test nhanh
Các chức năng chính: - Trò chuyện nhóm; Duyệt web cùng nhau (Internet Co-Browse)
- Khởi chạy ứng dụng; Mở trang web; Trò chuyện giữa học sinh với nhau: Lập kế hoạch bài học (Lesson Planner)
- Đăng ký học sinh; Quản lý in ấn; Yêu cầu trợ giúp;
Chuyển/Gửi tập tin; Chế độ trình chiếu (Show Mode); Trình bày (Exhibit); Chú thích (Annotate); Phát lại tập tin (Replay Files) - Nhật ký học sinh (Student Journal); Chế độ xem (View Mode)
- Giám sát lớp học; Giám sát bàn phím; Giám sát ứng dụng
- Giám sát Internet; Lịch sử hoạt động của học sinh
- Điều khiển màn hình; Làm trắng màn hình học sinh
- Khóa chuột và bàn phím; Chặn truy cập Internet
- Hạn chế ứng dụng; Chặn máy in; Thiết kế bài kiểm tra (Test Designer); Khảo sát học sinh (Student Survey);
- Các mô-đun kiểm tra
|
Các tùy chọn khả dụng cho dự án | - Parallel (printer) port
- COM (Series) port
- Internal speaker
- Dust filter
|
Nguồn điện | - 100V – 240V AC / 47-63Hz, 300 W single-rail 12 V PFC (EuP), auto-sensing, 80PLUS® Platinum, TFX Efficiency 90%
- 100V – 240V AC / 47-63Hz, 180 W PFC, auto-sensing, 80PLUS® Bronze, TFX Efficiency 85%
|
Hệ điều hành | - Windows 11 Pro 64-bit (Acer recommends Windows 11 Pro for business)
- Windows 11 home SL 64-bit
- UEFI Shell
|
Các tiêu chuẩn chứng nhận | EPEAT® Silver, GS, ENERGY STAR®, CE, FCC, CB |
Tiêu chuẩn Việt Nam | Hãng máy tính đạt các chứng chỉ sau:
- Tiêu chuẩn về quản lý chất lượng ISO 9001:2015
- Tiêu chuẩn về an toàn sức khỏe ISO 45001:2018
- Tiêu chuẩn về môi trường ISO 14001:2015;
- Các chứng chỉ của thiết bị: CE; CB
- Sản phẩm đạt chứng nhận hợp quy theo thông tư 02/2024/TT-BTTTT
|